Có 2 kết quả:
异军突起 yì jūn tū qǐ ㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄊㄨ ㄑㄧˇ • 異軍突起 yì jūn tū qǐ ㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄊㄨ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to emerge as a new force to be reckoned with (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to emerge as a new force to be reckoned with (idiom)
Bình luận 0