Có 2 kết quả:

异军突起 yì jūn tū qǐ ㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄊㄨ ㄑㄧˇ異軍突起 yì jūn tū qǐ ㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄊㄨ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to emerge as a new force to be reckoned with (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to emerge as a new force to be reckoned with (idiom)

Bình luận 0